Có 2 kết quả:

抢生意 qiǎng shēng yi ㄑㄧㄤˇ ㄕㄥ 搶生意 qiǎng shēng yi ㄑㄧㄤˇ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to undercut competitors
(2) to hustle
(3) to compete for business

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to undercut competitors
(2) to hustle
(3) to compete for business

Bình luận 0